Có 1 kết quả:

不划算 bù huá suàn ㄅㄨˋ ㄏㄨㄚˊ ㄙㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) it isn't worth it
(2) not cost-effective
(3) not profitable
(4) too expensive

Bình luận 0