Có 1 kết quả:
不划算 bù huá suàn ㄅㄨˋ ㄏㄨㄚˊ ㄙㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) it isn't worth it
(2) not cost-effective
(3) not profitable
(4) too expensive
(2) not cost-effective
(3) not profitable
(4) too expensive
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0